BTC/USDT
    ----
    ETH/USDT
    ----
    MMT/USDT
    ----
    HYPE/USDT
    ----
    MMT/USDT
    ----
    KITE/USDT
    ----
Vốn hóa
£2,69 NT+1,28%
Khối lượng
£125,62 T-45,08%
Tỷ trọng BTC58,3%
Ròng/ngày+£16,53 Tr
30D trước-£744,07 Tr
TênGiáThay đổi 24h24h trướcPhạm vi 24hVốn hoá thị trườngThao tác
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,016910
+1,19%
£52,71 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,017936
+2,94%
£51,44 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,30429
+2,47%
£51,05 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£2,3325
+10,12%
£51,05 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,00049903
-0,05%
£49,71 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,00011613
+2,50%
£48,82 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,012271
+2,10%
£48,66 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£17,1242
+0,54%
£46,73 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,046604
+0,26%
£46,43 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,023868
+2,90%
£46,01 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,024044
-1,54%
£45,79 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0012325
+2,88%
£45,62 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,045861
+0,20%
£45,56 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,0015279
+4,39%
£44,19 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,39285
+1,70%
£43,62 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,062227
+2,16%
£42,92 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,00061852
-0,74%
£42,78 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0042355
+10,37%
£42,34 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,64547
-0,69%
£41,71 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0083516
+3,12%
£41,33 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£6,1447
+2,88%
£41,10 TrGiao dịch|Chuyển đổi