BTC/USDT
    ----
    ETH/USDT
    ----
    MMT/USDT
    ----
    HYPE/USDT
    ----
    MMT/USDT
    ----
    KITE/USDT
    ----
Vốn hóa
£2,70 NT+1,83%
Khối lượng
£127,67 T-44,60%
Tỷ trọng BTC58,4%
Ròng/ngày+£16,53 Tr
30D trước-£744,07 Tr
TênGiáThay đổi 24h24h trướcPhạm vi 24hVốn hoá thị trườngThao tác
£0,22452
+0,45%
£115,43 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£3.398,82
+1,63%
£115,42 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,040839
+2,77%
£114,33 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£1,7553
+4,70%
£114,21 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,00000000062235
+1,25%
£107,31 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,058232
-15,62%
£104,64 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0052521
+3,24%
£102,80 TrGiao dịch|Chuyển đổi
------Giao dịch|Chuyển đổi
£0,057305
+0,47%
£101,44 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,15325
+1,26%
£101,33 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,39201
-1,46%
£101,32 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0011169
+1,81%
£99,28 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0091554
+1,87%
£99,14 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0014307
+3,83%
£98,93 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,16696
+1,11%
£98,10 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,44904
-48,39%
£91,19 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,0051656
-1,40%
£90,71 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,010862
+3,28%
£89,36 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,075785
+1,85%
£85,11 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,42998
-1,37%
£83,85 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,032289
+2,53%
£83,65 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,083440
+2,35%
£83,43 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,87803
-5,75%
£78,77 TrGiao dịch|Chuyển đổi
£0,069967
-1,40%
£77,16 TrGiao dịch|Chuyển đổi