CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
249,52+303,58%-2,495%-0,805%+0,93%3,32 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
187,28+227,86%-1,873%-0,057%+0,41%435,10 N--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
164,97+200,71%-1,650%+0,005%+0,01%7,37 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
162,17+197,31%-1,622%+0,005%+0,06%571,61 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
150,67+183,32%-1,507%-0,055%+0,03%1,71 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
134,30+163,40%-1,343%+0,005%-0,02%3,96 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
91,13+110,88%-0,911%-0,105%+0,27%2,82 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
80,54+97,98%-0,805%-0,215%+0,21%4,23 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
79,45+96,67%-0,795%-0,093%+0,08%572,25 N--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
78,23+95,19%-0,782%-0,061%+0,23%4,11 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
77,42+94,20%-0,774%-0,109%+0,37%20,30 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
74,07+90,12%-0,741%-0,104%+0,28%18,98 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
64,01+77,88%-0,640%-0,083%+0,00%3,07 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
54,62+66,45%-0,546%-0,005%+0,31%1,43 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
53,01+64,49%-0,530%-0,044%+0,09%3,52 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
47,58+57,89%-0,476%-0,063%+0,46%2,80 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
30,95+37,66%-0,310%-0,019%+0,17%3,72 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
29,38+35,75%-0,294%-0,074%+0,09%1,48 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
28,62+34,82%-0,286%-0,006%+0,00%1,49 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
28,51+34,69%-0,285%-0,001%+0,07%1,05 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
27,17+33,05%-0,272%-0,018%+0,04%10,08 Tr--
1INCH
B1INCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
25,25+30,72%-0,252%-0,027%+0,14%2,44 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
24,89+30,28%-0,249%-0,021%+0,09%3,59 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
24,21+29,46%-0,242%+0,000%-0,06%8,28 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
21,75+26,46%-0,217%-0,052%-0,04%1,23 Tr--