CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
208,94+254,22%-2,089%-0,098%+0,36%484,27 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
187,36+227,95%-1,874%-0,370%+1,51%2,62 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
170,14+207,00%-1,701%+0,005%-0,10%615,54 N--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
169,62+206,37%-1,696%+0,019%-0,08%5,20 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
151,11+183,85%-1,511%-0,059%+0,16%1,72 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
134,30+163,40%-1,343%+0,005%-0,02%3,84 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
88,83+108,08%-0,888%-0,053%+0,38%3,03 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
87,15+106,03%-0,871%-0,044%+0,23%3,98 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
72,53+88,25%-0,725%-0,078%+0,11%15,89 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
72,10+87,72%-0,721%-0,271%+0,86%562,62 N--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
70,99+86,37%-0,710%-0,165%+0,21%18,74 Tr--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
65,10+79,21%-0,651%-0,018%+0,10%2,83 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
58,01+70,58%-0,580%-0,027%+0,10%2,98 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
56,25+68,44%-0,563%-0,036%+0,22%1,47 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
48,74+59,30%-0,487%-0,078%+0,30%2,76 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
43,75+53,23%-0,438%-0,053%+0,11%3,67 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
34,77+42,30%-0,348%-0,052%+0,17%8,49 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
33,65+40,95%-0,337%-0,041%+0,14%1,40 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
30,05+36,56%-0,300%-0,019%+0,10%2,82 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
28,97+35,25%-0,290%-0,053%+0,51%3,69 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
27,73+33,74%-0,277%-0,024%+0,13%1,52 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
26,85+32,66%-0,268%-0,042%+0,05%1,09 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
25,15+30,60%-0,252%-0,019%+0,13%858,87 N--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
24,66+30,00%-0,247%+0,003%-0,32%1,18 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
23,85+29,02%-0,239%+0,005%-0,02%10,23 Tr--