| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 251,29 | +305,74% | -2,513% | -0,452% | +0,24% | 4,77 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 137,98 | +167,88% | -1,380% | -0,024% | +0,07% | 11,78 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 106,04 | +129,01% | -1,060% | -0,156% | +0,31% | 3,06 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 91,69 | +111,56% | -0,917% | -0,233% | +0,48% | 3,61 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 74,37 | +90,49% | -0,744% | -0,043% | +0,26% | 3,60 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 73,46 | +89,38% | -0,735% | -0,009% | +0,10% | 1,21 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 68,95 | +83,89% | -0,689% | +0,004% | +0,16% | 1,40 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 53,39 | +64,95% | -0,534% | -0,036% | +0,40% | 569,65 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 41,37 | +50,33% | -0,414% | -0,018% | +0,21% | 2,48 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 40,83 | +49,67% | -0,408% | -0,296% | +0,39% | 2,75 Tr | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 37,74 | +45,92% | -0,377% | -0,007% | +0,01% | 1,95 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 36,03 | +43,83% | -0,360% | -0,008% | -0,10% | 8,14 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 30,47 | +37,07% | -0,305% | -0,029% | +0,39% | 785,42 N | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 28,54 | +34,72% | -0,285% | -0,010% | +0,15% | 3,05 Tr | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 27,94 | +34,00% | -0,279% | +0,010% | -0,37% | 781,18 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 27,43 | +33,37% | -0,274% | -0,048% | +0,05% | 1,39 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 26,71 | +32,50% | -0,267% | -0,067% | +0,14% | 769,88 N | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 26,08 | +31,73% | -0,261% | -0,030% | +0,30% | 601,28 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 25,38 | +30,88% | -0,254% | -0,011% | +0,12% | 865,86 N | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 21,81 | +26,53% | -0,218% | -0,037% | +0,21% | 1,25 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 20,20 | +24,57% | -0,202% | -0,020% | +0,30% | 669,78 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 19,97 | +24,30% | -0,200% | -0,025% | +0,09% | 1,21 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 16,23 | +19,75% | -0,162% | -0,008% | +0,24% | 383,14 N | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 16,18 | +19,69% | -0,162% | -0,016% | +0,25% | 875,32 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 15,33 | +18,65% | -0,153% | -0,032% | +0,22% | 631,83 N | -- |