CXT/SDG: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Bảng Sudan (SDG)
Covalent sang Bảng Sudan
1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Bảng Sudan?
1 CXT hiện đang có giá trị £S.18,1912
-£S.0,04803
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường CXT/SDG hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CXT SDG
Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 18,1912 SDG, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã tăng 4,00%. CXT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Covalent (CXT) sang Bảng Sudan (SDG)
Giá thấp nhất 24h
£S.17,9511Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
£S.19,1338Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Bảng Sudan (SDG) là £S.18,1912, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là £S.165,10. Có 939.184.685 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng £S.17.084.901.873.
Giá Covalent theo SDG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bảng Sudan sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bảng Sudan (SDG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Covalent là £S.165,10. Có 939.184.685 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng £S.17.084.901.873.
Giá Covalent theo SDG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bảng Sudan sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bảng Sudan (SDG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang SDG
Tỷ giá CXT SDG hôm nay là £S.18,1912.
Tỷ giá giao dịch CXT / SDG đã thay đổi 0,00% trong 24 giờ qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 939.184.685 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 £S. theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Bảng Sudan, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bảng Sudan theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Bảng Sudan thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo SDG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Bảng Sudan và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang SDG của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang SDG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SDG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,£S.5 có giá trị 0,27486 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 90,9560 theo SDG.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RUBCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi SDG phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SDG và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về CXT