0G/ISK: Chuyển đổi 0G (0G) sang Króna Iceland (ISK)
0G sang Króna Iceland
1 0G có giá trị bằng bao nhiêu Króna Iceland?
1 0G hiện đang có giá trị kr609,08
+kr119,36
(+24,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường 0G/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi 0G ISK
Tính đến hôm nay, 1 0G bằng 609,08 ISK, tăng 24,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, 0G (0G) đã giảm 0,00%. 0G đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá 0G (0G) sang Króna Iceland (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr391,44Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr872,85Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường 0G hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá 0G (0G)
Giá hiện tại của 0G (0G) theo Króna Iceland (ISK) là kr609,08, với tăng 24,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của 0G là kr0. Có 213.199.722 0G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 0G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr0.
Giá 0G theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Króna Iceland sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 0G (0G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Króna Iceland (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của 0G là kr0. Có 213.199.722 0G hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 0G, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr0.
Giá 0G theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Króna Iceland sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch 0G (0G) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Króna Iceland (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi 0G sang ISK
Tỷ giá 0G ISK hôm nay là kr609,08.
Tỷ giá giao dịch 0G / ISK đã thay đổi 24,00% trong 24 giờ qua.
0G có tổng cung lưu hành hiện là 213.199.722 0G và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 0G.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về 0G, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá 0G và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 kr theo 0G có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi 0G thành Króna Iceland, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Króna Iceland theo 0G , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 0G theo Króna Iceland thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của 0G theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi 0G sang Króna Iceland và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính 0G sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi 0G sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng 0G và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,0082091 0G, trong khi 5 0G có giá trị 3.045,39 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi 0G phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa 0G và các loại tiền pháp định phổ biến.
0G USD0G AED0G ALL0G AMD0G ANG0G ARS0G AUD0G AZN0G BAM0G BBD0G BDT0G BGN0G BHD0G BMD0G BND0G BOB0G BRL0G BWP0G BYN0G CAD0G CHF0G CLP0G CNY0G COP0G CRC0G CZK0G DJF0G DKK0G DOP0G DZD0G EGP0G ETB0G EUR0G GBP0G GEL0G GHS0G GTQ0G HKD0G HNL0G HRK0G HUF0G IDR0G ILS0G INR0G IQD0G ISK0G JMD0G JOD0G JPY0G KES0G KGS0G KHR0G KRW0G KWD0G KYD0G KZT0G LAK0G LBP0G LKR0G LRD0G MAD0G MDL0G MKD0G MMK0G MNT0G MOP0G MUR0G MXN0G MYR0G MZN0G NAD0G NIO0G NOK0G NPR0G NZD0G OMR0G PAB0G PEN0G PGK0G PHP0G PKR0G PLN0G PYG0G QAR0G RSD0G RUB0G RWF0G SAR0G SDG0G SEK0G SGD0G SOS0G TJS0G TND0G TRY0G TTD0G TWD0G TZS0G UAH0G UGX0G UYU0G UZS0G VES0G VND0G XAF0G XOF0G ZAR0G ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về 0G